Thông tin chi tiết
BẢNG DANH MỤC
TT | Description | Code | Origin |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT HOÀN CHỈNH | |||
1 | Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu | 59 chi tiết | Pakistan, Germany |
2 | Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu | 31 chi tiết | Pakistan, Germany |
3 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | 24 chi tiết | Pakistan, Germany |
4 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não | 54 chi tiết | Pakistan, Germany |
5 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh | 57 chi tiết | Pakistan, Germany |
6 | Bộ dung cụ phẫu thuật thần kinh – sọ não | Pakistan, Germany | |
7 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | Pakistan, Germany | |
8 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bộc lộ tĩnh mạch | 36 chi tiết | Pakistan, Germany |
9 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | 35 chi tiết | Pakistan, Germany |
10 | Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng | 49 chi tiết | Pakistan, Germany |
11 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày | 31 chi tiết | Pakistan, Germany |
12 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mặt | 35 chi tiết | Pakistan, Germany |
13 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt buộc trĩ | Pakistan, Germany | |
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | 38 chi tiết | Pakistan, Germany |
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt tiền liệt tuyến | Pakistan, Germany | |
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt tuyến giáp | Pakistan, Germany | |
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá | 56 chi tiết | Pakistan, Germany |
18 | Bộ dụng cụ khám tử thi | 26 chhi tiết | Pakistan, Germany |
19 | Bộ dụng cụ mổ tiểu gia súc | 14 chi tiết | Pakistan, Germany |
20 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | 49 chi tiết | Pakistan, Germany |
21 | Bộ dụng cụ phẫu thuật kết xương nẹp (Bộ dụng cụ DHS) | Pakistan, Germany | |
Pakistan, Germany | |||
BỘ DỤNG CỤ KHÁM – PHẪU THUẬT SẢN | |||
1 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ đẻ | 31 chi tiết | Pakistan, Germany |
2 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ đẻ có khay | 31 chi tiết | Pakistan, Germany |
3 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tử cung | 45 chi tiết | Pakistan, Germany |
4 | Bộ dụng cụ phẫu thuật triệt sản nam | 7 chi tiết | Pakistan, Germany |
5 | Bộ dụng cụ phẫu thuật triệt sản nữ | 40 chi tiết | Pakistan, Germany |
6 | Bộ dụng cụ hút điều hoà kinh nguyệt | Pakistan, Germany | |
7 | Bộ dụng cụ khám phụ khoa | 5 chi tiết | Pakistan, Germany |
8 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ | 5 chi tiết | Pakistan, Germany |
9 | Bộ dụng cụ đặt vòng | 5 chi tiết | Pakistan, Germany |
10 | Bộ dụng cụ khâu cắt tầng sinh môn | 7 chi tiết | Pakistan, Germany |
11 | Bộ dụng cụ nạo thai | 8 chi tiết | Pakistan, Germany |
12 | Bộ dụng cụ tháo vòng | 8 chi tiết | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TAI – MŨI – HỌNG | |||
1 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản | Pakistan, Germany | |
2 | Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH | 26 chi tiết | Pakistan, Germany |
3 | Bộ dụng cụ phẫu thuật RHM | 33 chi tiết | Pakistan, Germany |
4 | Bộ dụng cụ khám và nhổ răng | 17 chi tiết | Pakistan, Germany |
5 | Bộ kềm nhổ răng người lớn | 7 chi tiết | Pakistan, Germany |
6 | Bộ kềm nhổ răng trẻ em | 7 chi tiết | Pakistan, Germany |
7 | Bộ dụng cụ phẫu thuật căt AMYDAL | 23 chi tiết | Pakistan, Germany |
8 | Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang | Pakistan, Germany | |
9 | Bộ dụng cụ phẫu thuật đặt ống khí quản | 13 chi tiết | Pakistan, Germany |
10 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mỏ khí quản | Pakistan, Germany | |
11 | Bộ đèn đặt nội khí quản trẻ em | 4 chi tiết | Pakistan, Germany |
12 | Bộ đèn đặt nội khí quản người lớn | 4 chi tiết | Pakistan, Germany |
13 | Bộ dụng cụ khám ngũ quan | 9 chi tiết | Pakistan, Germany |
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu tai | 43 chi tiết | Pakistan, Germany |
15 | Bộ dụng cụ khám tai | 2 chi tiết | Pakistan, Germany |
16 | Bộ dụng cụ đo thính lực âm thoa | 6 chi tiết | Pakistan, Germany |
17 | Bộ dụng cụ đo thính lực âm thoa | 8 chi tiết | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
BỘ DỤNG CỤ KHÁM – PHẪU THUẬT MẮT | |||
1 | Bộ dụng cụ phẫu thuật đục thuỷ tinh thể | Pakistan, Germany | |
2 | Bộ dụng cụ phẫu thuật khoét mổ mắt | 14 chi tiết | Pakistan, Germany |
3 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ Glôcôm | 17 chi tiết | Pakistan, Germany |
4 | Bộ dụng cụ tháo chỉ khâu | 3 chi tiết | Pakistan, Germany |
5 | Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt | 3 chi tiết | Pakistan, Germany |
6 | Bộ dụng cụ thông tuyến lệ | Pakistan, Germany | |
7 | Bộ dụng cụ mổ chắp | 7 chi tiết | Pakistan, Germany |
8 | Bộ đèn soi đáy mắt | 3 chi tiết | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
HỘP HẤP DỤNG CỤ | |||
1 | 580 x 280 x 150 mm | Pakistan, Germany | |
2 | 580 x 280 x 100 mm | Pakistan, Germany | |
3 | 465 x 280 x 150 mm | Pakistan, Germany | |
4 | 465 x 280 x 135 mm | Pakistan, Germany | |
5 | 465 x 280 x 100 mm | Pakistan, Germany | |
6 | 400 x 200 x 100 mm | GTE-29 | Pakistan, Germany |
7 | 320 x 160 x 70 mm | H-01 | Pakistan, Germany |
8 | Hộp 460 x 280 x 100 mm – khay 400 x 240 x 50 mm | H-02 | Pakistan, Germany |
9 | Khay qủa đậu 250ml | 79-1491 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
KHAY LỨƠI ĐỰNG DỤNG CỤ | |||
1 | 485 x 255 x 100 mm | Pakistan, Germany | |
2 | 485 x 255 x 70 mm | Pakistan, Germany | |
3 | 405 x 255 x 100 mm | Pakistan, Germany | |
4 | 405 x 255 x 70 mm | Pakistan, Germany | |
5 | 405 x 255 x 50 mm | Pakistan, Germany | |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ KHÁC | |||
1 | Búa thử phản xạ Taylor | 1-310 | Pakistan, Germany |
2 | Trôca bộ 4 | 5-100 | Pakistan, Germany |
3 | Trôca bộ đơn Lichwitx | 5-210 | Pakistan, Germany |
4 | Trôca bộ đơn Ochsner | 5-220 | Pakistan, Germany |
5 | Dao lạng da to | GTE-14 | Pakistan, Germany |
6 | Dao lạng da nhỏ | GTE-14 | Pakistan, Germany |
7 | Lưỡi dao lạng da | GTE-14/1 | Pakistan, Germany |
8 | Dao cắt đoạn 19 cm | 9-210 | Pakistan, Germany |
9 | Ống hút dịch | 5-250 | Pakistan, Germany |
10 | Ông hút Poole nhỏ | 5-240 | Pakistan, Germany |
11 | Ông hút Poole to | 5-230 | Pakistan, Germany |
12 | Thông lòng máng 14 cm | 23-132 | Pakistan, Germany |
13 | Que tham tròn 11,5 cm | 23-100 | Pakistan, Germany |
14 | Que tham tròn 12,5 cm | 23-101 | Pakistan, Germany |
15 | Que tham tròn 20 cm | 23-105 | Pakistan, Germany |
16 | Bay to | 23-160 | Pakistan, Germany |
17 | Bay nhỏ | 23-162 | Pakistan, Germany |
18 | Luồn chỉ trái 21 cm | 25-400 | Pakistan, Germany |
19 | Luồn chỉ phải 21 cm | 25-402 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
CÁN DAO MỔ CÁC LOẠI | |||
1 | Cán dao số 3 | 7-103 | Pakistan, Germany |
2 | Cán dao số 4 | 7-104 | Pakistan, Germany |
3 | Cán dao số 7 | 7-107 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
KÌM MANG KIM CÁC LOẠI | |||
1 | Kìm mang kim mắt 14 cm | 25-390 | Pakistan, Germany |
2 | Kìm mang kim 13 cm | 25-100 | Pakistan, Germany |
3 | Kìm mang kim 14 cm | 25-130 | Pakistan, Germany |
4 | Kìm mang kim 16 cm | 25-131 | Pakistan, Germany |
5 | Kìm mang kim 18 cm | 25-132 | Pakistan, Germany |
6 | Kìm mang kim 20 cm | 25-133 | Pakistan, Germany |
7 | Kìm mang kim 26 cm | 25-135 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
KẸP PHẪU TÍCH CÁC LOẠI | |||
1 | Nỉa không mấu thân to 12 cm | 15-300 | Pakistan, Germany |
2 | Nỉa có mấu thân to 12 cm | 15-330 | Pakistan, Germany |
3 | Nỉa không mấu 10 cm | 37-610 | Pakistan, Germany |
4 | Nỉa có mấu 10 cm | 37-613 | Pakistan, Germany |
5 | Nỉa các loại 12,5 cm | 15-121/50 | Pakistan, Germany |
6 | Nỉa các loại 14 cm | 15-122/42 | Pakistan, Germany |
7 | Nỉa các loại 16 cm | 15-143/23 | Pakistan, Germany |
8 | Nỉa các laọi 18 cm | 15-200/60 | Pakistan, Germany |
9 | Nỉa các loại 20 cm | 15-124/44 | Pakistan, Germany |
10 | Nỉa các loại 25 cm | 15-125/45 | Pakistan, Germany |
11 | Nỉa các loại 30 cm | 15-126 | Pakistan, Germany |
12 | Nỉa 5×6 răng 16 cm | 15-174 | Pakistan, Germany |
13 | Nỉa khuỷ 12 cm | 39-230 | Pakistan, Germany |
14 | Nỉa khuỷ 18 cm | 41-180 | Pakistan, Germany |
15 | Nỉa chữ Z 14 cm | 39-240 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
KÉO CÁC LOẠI | |||
1 | Kéo bấm gân 11,5 cm | 13-570 | Pakistan, Germany |
2 | Kéo thẳng nhọn 10 cm | 13-530 | Pakistan, Germany |
3 | Kéo cong nhọn 10 cm | 13-532 | Pakistan, Germany |
4 | Kéo các loại 14 cm | 13-1…2 | Pakistan, Germany |
5 | Kéo các loại 16 cm | 13-1…4 | Pakistan, Germany |
6 | Kéo các loại 18 cm | 13-1…6 | Pakistan, Germany |
7 | Kéo các loại 20 cm | 13-1…8 | Pakistan, Germany |
8 | Kéo các loại MAYO 18 cm | 13-184 | Pakistan, Germany |
9 | Kéo các loại MAYO 20 cm | 13-185/95 | Pakistan, Germany |
10 | Kéo thân tròn các loại 14 cm | 13-320/2 | Pakistan, Germany |
11 | Kéo thân tròn các loại 16 cm | 13-220/2 | Pakistan, Germany |
12 | Kéo thân tròn các loại 18 cm | 13-240/50 | Pakistan, Germany |
13 | Kéo thân tròn các loại 20 cm | 13-242/52 | Pakistan, Germany |
14 | Kéo mũi mỏ cò 18 cm | 13-320 | Pakistan, Germany |
15 | Kéo cắt âm hộ 14 cm | 13-400 | Pakistan, Germany |
16 | Kéo cắt rốn 16 cm | 13-420 | Pakistan, Germany |
17 | Kéo cắt chỉ thép 12 cm | 13-380 | Pakistan, Germany |
18 | Kéo cắt băng 18 cm | 27-106 | Pakistan, Germany |
19 | Kéo cắt băng 20 cm | 27-108 | Pakistan, Germany |
PANH CÁC LOẠI | |||
1 | Kẹp xăng 10 cm | 17-902 | Pakistan, Germany |
2 | Kẹp xăng 12 cm | 17-….. | Pakistan, Germany |
3 | Kẹp xăng 13 cm | 17-904 | Pakistan, Germany |
4 | Panh các loại 10 cm | 17-120/22 | Pakistan, Germany |
5 | Panh các loại 12 cm | 17-250/60 | Pakistan, Germany |
6 | Panh các loại 14 cm | 17-170/72 | Pakistan, Germany |
7 | Panh các loại 16 cm | 17-180/73 | Pakistan, Germany |
8 | Panh các loại 18 cm | 17-374 | Pakistan, Germany |
9 | Panh các loại 20 cm | 17-375/54 | Pakistan, Germany |
10 | Panh các loại 24 cm | 17-255/56 | Pakistan, Germany |
11 | Panh các loại 26 cm | 17-377 | Pakistan, Germany |
12 | Panh đầu tam giác 16 cm | 17-500 | Pakistan, Germany |
13 | Panh đầu tam giác Collin 14 cm | 17-470 | Pakistan, Germany |
14 | Panh Chaput 3×2 răng 13 cm | 17-430 | Pakistan, Germany |
15 | Panh mỏ khoằm 21 cm | 17-730 | Pakistan, Germany |
16 | Panh ống kẹp gan 19 cm | 17-890 | Pakistan, Germany |
17 | Panh pean đầu rắn 14 cm | 17-222 | Pakistan, Germany |
18 | Panh pean đầu rắn 16 cm | 17-242 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
BANH VẾT MỔ CÁC LOẠI | |||
1 | Banh farabeuf 15 cm | 21-100 | Pakistan, Germany |
2 | Banh vết mổ 1đầu 21 cm | 21-240 | Pakistan, Germany |
3 | Banh farabeuf 1đầu 21 cm | 21-246 | Pakistan, Germany |
4 | Banh vết mổ 1đầu 21 cm | 21-220 | Pakistan, Germany |
5 | Banh bụng COLLIN | 21-470 | Pakistan, Germany |
6 | Banh bụng Gosset | 21-490 | Pakistan, Germany |
7 | Banh bụng Recard | BV-342 | Pakistan, Germany |
8 | Banh bụng Balfour | 21-500 | Pakistan, Germany |
9 | Vam DOYEN 1đầu | 21-360 | Pakistan, Germany |
10 | Banh tự hãm 13 cm | 21-400 | Pakistan, Germany |
11 | Banh tự hãm 13 cm | 21-402 | Pakistan, Germany |
12 | Banh tự hãm 16,5 cm | 21-420 | Pakistan, Germany |
13 | Banh tự hãm 16,5 cm | 21-424 | Pakistan, Germany |
14 | Banh tự hãm 31 cm | BV-272 | Pakistan, Germany |
BỒ CÀO CÁC LOẠI | |||
1 | Bồ cào 2 răng tù 1 đầu – 16 cm | 21-153 | Pakistan, Germany |
2 | Bồ cào 4 răng nhọn 1 đầu – 22 cm | 21-173 | Pakistan, Germany |
3 | Bồ cào 4 răng 1 đầu – 22 cm | 21-178 | Pakistan, Germany |
4 | Bồ cào 3 răng, 1 đầu – 16 cm | 21-210 | Pakistan, Germany |
5 | Bồ cào móc tĩnh mạch 1 đầu – 22 cm | 21-300 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
KÌM CẮT BỘT CÁC LOẠI | |||
1 | Kìm cắt băng 23 cm | 27-150 | Pakistan, Germany |
2 | Kìm cắt băng 20 cm | 27-160 | Pakistan, Germany |
3 | Kìm cắt bộ bó 24 cm | 27-190 | Pakistan, Germany |
4 | Kìm cắt bộ bó 26 cm | 27-192 | Pakistan, Germany |
5 | Kìm bấm bột Wolff 23 cm | 27-232 | Pakistan, Germany |
6 | Kìm phá bột 28 cm | 27-240 | Pakistan, Germany |
7 | Cưa bột bán nguyệt | 27-200 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ CƯA XƯƠNG | |||
1 | Cưa xương bằng tay 30 cm | 29-102 | Pakistan, Germany |
2 | Cưa xương khung bằng tay Charrie 35 cm | 29-130 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ CÁC LOẠI ĐỒ XƯƠNG | |||
1 | Búa xương 24 cm | 29-200 | Pakistan, Germany |
2 | Búa xương COLLIN 20 cm | 29-220 | Pakistan, Germany |
3 | Dũa xương 1 đầu 17 cm | 865-2 | Pakistan, Germany |
4 | Curet nạo xương 2đầu 13 cm | 29-260 | Pakistan, Germany |
5 | Curet nạo xương 2đầu 16 cm | 29-262 | Pakistan, Germany |
6 | Nạo xương 1đầu 18 cm | 29-240 | Pakistan, Germany |
7 | Dũa xương 2 đầu 17 cm | 870-12 | Pakistan, Germany |
8 | Róc màng xương 16 cm | 880-1 | Pakistan, Germany |
9 | Bóc tách 1đầu | 881-/1 | Pakistan, Germany |
10 | Tách gân 17 cm | 29-340 | Pakistan, Germany |
11 | Róc xương xườn | 29-366 | Pakistan, Germany |
12 | Đục xương thẳng 20 cm (cỡ vừa) | 29-170 | Pakistan, Germany |
13 | Đục xương thẳng Stille 20 cm (cỡ to) | 29-172 | Pakistan, Germany |
14 | Đục xương thẳng lòng máng 20 cm | 29-190 | Pakistan, Germany |
15 | Dũa xương 1đầu thẳng 15 cm | 29-280 | Pakistan, Germany |
16 | Dũa xương 1đầu cong 15 cm | 29-290 | Pakistan, Germany |
17 | Bẩy xương 20 cm | 29-320 | Pakistan, Germany |
18 | Bẩy xương to | SE-IN-744/5/6/7 | Pakistan, Germany |
19 | Bẩy xương to | SE-INS-316 | Pakistan, Germany |
20 | Bẩy xương vừa | SE-INS-748/9/50/51 | Pakistan, Germany |
21 | Bẩy xương nhỏ | SE-INS-752/53/54 | Pakistan, Germany |
22 | Bẩy xương nhỏ | SE-INS-315 | Pakistan, Germany |
23 | Vam vén cơ to | SE-INS-733 | Pakistan, Germany |
24 | Vam vén cơ vừa | SE-INS-732 | Pakistan, Germany |
25 | Vam vén cơ nhỏ | SE-INS-731 | Pakistan, Germany |
26 | Xiết dây thép | SE-INS-864 | Pakistan, Germany |
27 | Luồn chỉ thép | Pakistan, Germany | |
28 | Tùn đinh | SE-INS-487 | Pakistan, Germany |
29 | Kẹp giữ vít | 67-100 | Pakistan, Germany |
30 | Thước đo độ sâu của vít | SE-INS-229 | Pakistan, Germany |
31 | Taro cho vít 6.5mm | SE-INS-476 | Pakistan, Germany |
32 | Tay toro | Pakistan, Germany | |
33 | Mũi taro cho vít ø 3.5 và ø 4.5mm | Pakistan, Germany | |
34 | Panh Caspar | SE-INS-1062…1071 | Pakistan, Germany |
35 | Bộ móc rút đinh | Pakistan, Germany | |
Pakistan, Germany | |||
BỘ BẺ NẸP | |||
1 | Bẻ nẹp tay | Đôi | Pakistan, Germany |
2 | Bẻ nẹp máy | SE-INS | Pakistan, Germany |
TUỐC NƠ VÍT XƯƠNG CÁC LOẠI | |||
1 | Tuốc nơ vít cho vít ø 3.5 | SE-INS-225 | Pakistan |
2 | Tuốc nơ vít cho vít ø 4.5 | SE-INS-331 | Pakistan |
3 | Tuốc nơ vít cho vít ø 3.5 | GE-INS | Gemanny |
4 | Tuốc nơ vít cho vít ø 4.5 | GE-INS | Gemanny |
5 | Tuốc nơ vít thường cho vít ø 2.0 | SE-INS | Pakistan |
6 | Tuốc nơ vít 2 cạnh cho vít ø 2.0 | SE-INS | Pakistan |
7 | Tuốc nơ vít mặt ø 2.0 | SE-INS | Pakistan |
8 | Tuốc nơ vít hàm ø 2.4 | SE-INS | Pakistan |
MŨI KHOAN XƯƠNG CÁC LOẠI | |||
1 | Mũi khoan xương ø 2.0 | SE-INS-93 | Pakistan |
2 | Mũi khoan xương ø 2.2 | SE-INS-93 | Pakistan |
3 | Mũi khoan xương ø 2.4 | SE-INS-93 | Pakistan |
4 | Mũi khoan xương ø 2.5 | SE-INS-93 | Pakistan |
5 | Mũi khoan xương ø 3.0 | SE-INS-93 | Pakistan |
6 | Mũi khoan xương ø 3.2 | SE-INS-93 | Pakistan |
7 | Mũi khoan xương ø 3.5 | SE-INS-93 | Pakistan |
8 | Mũi khoan xương ø 4.0 | SE-INS-93 | Pakistan |
9 | Mũi khoan xương ø 4.2 | SE-INS-93 | Pakistan |
10 | Mũi khoan xương ø 4.5 | SE-INS-93 | Pakistan |
11 | Mũi khoan RHM dia ø 1.5 | SE-INS-1131/1132 | Pakistan |
BỘ ÉP REN NGƯỢC CHIỀU | |||
1 | Cọc ep RNC ø 8 x 180 mm | Đôi | VIỆT NAM |
2 | Cọc ep RNC ø 10 x 240 mm | Đôi | VIỆT NAM |
3 | Cọc ep RNC ø 10 x 300 mm | Đôi | VIỆT NAM |
4 | Cọc ep RNC ø 10 x 350 mm | Đôi | VIỆT NAM |
5 | Khung Fessa | Đôi | VIỆT NAM |
KỀM GIỮ XƯƠNG CÁC LOẠI | |||
1 | Kềm nắn chỉnh xương không khoá 20 cm | 29-390 | Pakistan, Germany |
2 | Kềm giữ xương không khoá 19 cm | 29-420 | Pakistan, Germany |
3 | Kềm giữ xương cá sấu không khoá 23 cm | 29-430 | Pakistan, Germany |
4 | Kềm giữ xương cá sấu không khoá 26 cm | 29-432 | Pakistan, Germany |
5 | Kềm giữ xương cá sấu có khoá 26 cm | 29-440 | Pakistan, Germany |
6 | Kềm giữ xương không khoá 17 cm | 29-470 | Pakistan, Germany |
7 | Kềm giữ xương không khoá 21 cm | 29-472 | Pakistan, Germany |
8 | Kềm giữ xương có khoá 17 cm | 29-480 | Pakistan, Germany |
9 | Kềm giữ xương có khoá 21 cm | 29-482 | Pakistan, Germany |
10 | Kềm giữ xương có khoá 23 cm | 29-492 | Pakistan, Germany |
11 | Kềm giữ xương có khoá 26 cm | 29-494 | Pakistan, Germany |
12 | Kềm giữ xương có khoá 26 cm | 29-502 | Pakistan, Germany |
13 | Kềm giữ xương có khoá 33 cm | 29-504 | Pakistan, Germany |
14 | Kềm giữ xương 16 cm | FO-169 | Pakistan, Germany |
15 | Kềm giữ xương 19 cm | FO-170 | Pakistan, Germany |
16 | Kềm giữ xương 24 cm | FO-171 | Pakistan, Germany |
GU GẶM XƯƠNG CÁC LOẠI | |||
1 | Gu gặm xương đầu cong 22 cm | 29-540 | Pakistan, Germany |
2 | Gu gặm xương đầu thẳng 30 cm | 29-582 | Pakistan, Germany |
3 | Gu gặm xương đầu cong 24 cm | FO-525 | Pakistan, Germany |
4 | Gu gặm xương đầu cong 24 cm | FO-530 | Pakistan, Germany |
5 | Gu gặm xương đầu cong nhỏ 13 cm | 820-7 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
KỀM CẮT XƯƠNG CÁC LOẠI | |||
1 | Kềm bấm xương đầu thẳng 19 cm | 29-604 | Pakistan, Germany |
2 | Kềm cắt xương đầu thẳng 22 cm | 29-606 | Pakistan, Germany |
3 | Kềm cắt xương đầu thẳng 27 cm | 29-630 | Pakistan, Germany |
4 | Kềm cắt xương đầu cong 27 cm | 29-632 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
KỀM CĂT CÁC LOẠI | |||
1 | Kềm cắt dây thép | LX-150C | Pakistan, Germany |
2 | Kềm cắt dây thép | LX-153C | Pakistan, Germany |
3 | Kềm cắt đinh | LX-159 | Pakistan, Germany |
4 | Kềm cắt đinh – vít | SE-INS -888 | Pakistan, Germany |
5 | Kềm xoẵn chỉ thép | SE-857 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ CÁC LOẠI – ĐỒ MẮT | |||
1 | Vanh mi tự động không chốt | 37-130 | Pakistan, Germany |
2 | Vanh mi tự động có chốt | 37-152 | Pakistan, Germany |
3 | Vanh mi tự động | 37-6346 | Pakistan, Germany |
4 | Banh bờ mi mắt 14 cm | 37-192 | Pakistan, Germany |
5 | Dao mổ mắt 16 cm | 37-202 | Pakistan, Germany |
6 | Dao mổ mắt lưỡi mác thẳng | 37-232 | Pakistan, Germany |
7 | Dao mổ mắt lưỡi mác cong | 37-242 | Pakistan, Germany |
8 | Que thông tuyến lệ các số | 37-2775 | Pakistan, Germany |
9 | Móc 2 răng (nhỏ) | 37-320 | Pakistan, Germany |
10 | Móc 2 răng (vừa) | 37-322 | Pakistan, Germany |
11 | Móc lác (nhỏ) | 37-380 | Pakistan, Germany |
12 | Móc lác 1đầu | 37-382 | Pakistan, Germany |
13 | Bồ cào mắt 4 răng | 37-370 | Pakistan, Germany |
14 | Thìa nặn mắt hột | 37-330 | Pakistan, Germany |
15 | Thìa nạo mủ mắt | 37-420 | Pakistan, Germany |
16 | Đè mi mắt | 37-460 | Pakistan, Germany |
17 | Compa mắt | 37-470 | Pakistan, Germany |
18 | Panh giáp mạc có mấu cong 7 cm | 37-680 | Pakistan, Germany |
19 | Nỉa mắt 4 răng | 37-800 | Pakistan, Germany |
20 | kẹp hột 9 cm | 37-890 | Pakistan, Germany |
21 | Kẹp chắp 9 cm | 37-900 | Pakistan, Germany |
22 | Phễu soi mắt | 37-120 | Pakistan, Germany |
23 | Kéo mắt thẳng 11,5 cm | 13-550 | Pakistan, Germany |
24 | Kéo mắt cong 11,5 cm | 13-560 | Pakistan, Germany |
25 | Kéo vi phẫu mắt 12,5 cm | 37-971 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ CÁC LOẠI – TAI | |||
1 | Bộ khám tai | 39-000 | Pakistan, Germany |
2 | Bộ loa soi tai | 39-100 | Pakistan, Germany |
3 | Bộ thông màng nhĩ ống tai | 39-130 | Pakistan, Germany |
4 | Xilanh tai 50CC | 39-140 | Pakistan, Germany |
5 | Ống thông rita to | 39-160 | Pakistan, Germany |
6 | Ống thông rita nhỏ | 39-150 | Pakistan, Germany |
7 | Panh tai đầu rắn | 39-260 | Pakistan, Germany |
8 | Kẹp đầu mỏ vịt | 39-280 | Pakistan, Germany |
9 | Panh gắp dị vật tai | 39-290 | Pakistan, Germany |
10 | Panh gắp dị vật tai có mấu | 39-293 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ CÁC LOẠI – MŨI | |||
1 | Panh gắp dị vật mũi | 39-296 | Pakistan, Germany |
2 | Panh gắp dị vật mũi | 39-297 | Pakistan, Germany |
3 | Panh gắp dị vật mũi | 39-300 | Pakistan, Germany |
4 | Mở mũi người lớn | 41-100 | Pakistan, Germany |
5 | Mỏ mũi trẻ em | 41-102 | Pakistan, Germany |
6 | Kẹp LUX | 41-240 | Pakistan, Germany |
7 | Kềm cắt cuống mũi nhỏ 17 cm | 41-270 | Pakistan, Germany |
8 | Kềm cắt cuống mũi | 41-280 | Pakistan, Germany |
9 | Kềm cắt cuống mũi | 41-282 | Pakistan, Germany |
10 | Dao nạo xoang đặc | 41-370 | Pakistan, Germany |
11 | Dao xén sụn | 41-400 | Pakistan, Germany |
12 | Bẩy xương mũi 2đầu | 41-410 | Pakistan, Germany |
13 | Bẩy xương mũi 1đầu | 41-420 | Pakistan, Germany |
14 | Đục mũi đuôi én | 41-440 | Pakistan, Germany |
15 | Đục xương mũi gấp khúc | 41-450 | Pakistan, Germany |
16 | Đục xương mũi thẳng 4mm | 41-460 | Pakistan, Germany |
17 | Đục xương mũi cong 4mm | 41-470 | Pakistan, Germany |
18 | Kềm cắt ngược hướng | E203-FUAO | Pakistan, Germany |
19 | Ống hút mũi ø 27 | EO15-FUAO | Pakistan, Germany |
20 | Ống hút mũi ø 3.0 | EO15-FUAO | Pakistan, Germany |
21 | Ống hút mũi ø 4.0 | EO15-FUAO | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ CÁC LOẠI HỌNG – THỰC QUẢN | |||
1 | Nạo VA có rổ | 41-530 | Pakistan, Germany |
2 | Nạo VA không rổ nhỏ | 41-520 | Pakistan, Germany |
3 | Nạo VA không rổ vừa | 41-521 | Pakistan, Germany |
4 | Nạo VA không rổ to | 41-522 | Pakistan, Germany |
5 | LA-FORCE | 41-540 | Pakistan, Germany |
6 | Vén trụ | 1165-11/650.22 | Pakistan, Germany |
7 | Bóc tách AMYDAN 2đầu | 12416-24/06.02 | Pakistan, Germany |
8 | Angst Cắt AMYDAL | 124-75-00 | Pakistan, Germany |
9 | Thỏng lọng cắt A 28 cm | 45-210 | Pakistan, Germany |
10 | Bộ kềm cắt AMYDAL 4 chi tiết – (SUDE) | 45-250 | Pakistan, Germany |
11 | Bộ banh miệng 6chi tiết – (DAVIS BOY) | 43-190 | Pakistan, Germany |
12 | Mở miệng chữ T 13 cm | 43-170 | Pakistan, Germany |
13 | Đè lưỡi khuỷu 14 cm | 43-270 | Pakistan, Germany |
14 | Đè lưỡi thẳng 14,5 cm | 43-230 | Pakistan, Germany |
15 | Đè lưỡi cong | 43-280 | Pakistan, Germany |
16 | Panh kéo lưỡi 16 cm | 43-330 | Pakistan, Germany |
17 | Panh kéo lưỡi 17 cm | 43-332 | Pakistan, Germany |
18 | Panh đầu tròn COLLIN 19 cm | 43-334 | Pakistan, Germany |
19 | Gắp A 2×2 răng 22 cm | 45-150 | Pakistan, Germany |
20 | Gắp A 2×3 răng 22 cm | 45-152 | Pakistan, Germany |
21 | Gắp dị vật thực quản 18 cm | 47-100 | Pakistan, Germany |
22 | Gắp dị vật hạ họng phải 19 cm | 47-110 | Pakistan, Germany |
23 | Gắp dị vật hạ họng trái 19 cm | 47-112 | Pakistan, Germany |
24 | Gắp dị vật hạ họng dưới 19 cm | 47-114 | Pakistan, Germany |
25 | Gắp dị vật hạ họng trên 19 cm | 47-116 | Pakistan, Germany |
26 | Bộ gắp dị vật hạ họng 19 cm (bộ 4 cái) | 47-110/2/4/6 | Pakistan, Germany |
27 | Panh Magil 20 cm | 3-142 | Pakistan, Germany |
28 | Panh Magil 24 cm | 3-140 | Pakistan, Germany |
29 | Panh họng 2 trạc | 49-122 | Pakistan, Germany |
30 | Panh họng 3 trạc | 49-130 | Pakistan, Germany |
31 | Lưỡi đèn đặt nội khí quản người lớn số 1+2+3 | 3-150L | Pakistan, Germany |
32 | Bóng đèn đặt nội khí quản | Đèn -01 | Pakistan, Germany |
33 | Cán Pin bộ đèn ĐNKQ | CĐ-01 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
CANUYN KHÍ QUẢN CÁC SỐ | |||
1 | Canuyn số 4 | 49-140.fig.4 | Pakistan, Germany |
2 | Canuyn số 5 | 49-140.fig.5 | Pakistan, Germany |
3 | Canuyn số 6 | 49-140.fig.6 | Pakistan, Germany |
4 | Canuyn số 7 | 49-140.fig.7 | Pakistan, Germany |
5 | Canuyn số 8 | 49-140.fig.8 | Pakistan, Germany |
6 | Canuyn số 9 | 49-140.fig.9 | Pakistan, Germany |
7 | Canuyn số 10 | 49-140.fig.10 | Pakistan, Germany |
8 | Canuyn số 11 | 49-140.fig.11 | Pakistan, Germany |
9 | Canuyn số 12 | 49-140.fig.12 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ CÁC LOẠI – ĐỒ RĂNG | |||
1 | Kềm chỉnh và lắp răng giả 14,5 cm | 2710 | Pakistan, Germany |
2 | Kềm chỉnh và lắp răng giả 14,5 cm | 2825 | Pakistan, Germany |
3 | Kềm chỉnh và lắp răng giả 13 cm | 2820 | Pakistan, Germany |
4 | Kềm uốn dây thép 13 cm | 2870 | Pakistan, Germany |
5 | Kềm uốn dây thép 14 cm | 2880 | Pakistan, Germany |
6 | Kềm chỉnh răng giả | 2915 | Pakistan, Germany |
7 | Hút chụp tự động | 786-1075 | Pakistan, Germany |
8 | Xilanh nha 18ml | 786-1041 | Pakistan, Germany |
9 | Nỉa nha 16 cm | 2265-2 | Pakistan, Germany |
10 | Kềm nhổ răng người lớn các số | 500/ | Pakistan, Germany |
11 | Bẩy chân răng trái | 710/10 | Pakistan, Germany |
12 | Bẩy chân răng phải | 710/11 | Pakistan, Germany |
13 | Bẩy chân răng thẳng | 710/9 | Pakistan, Germany |
14 | Bộ khuôn răng bộ 6 | 786-010-WA | Pakistan, Germany |
15 | Bộ khuôn răng bộ 8 | 786-016-WA | Pakistan, Germany |
16 | Bộ khuôn răng bộ 10 | 786-018-WA | Pakistan, Germany |
17 | Bộ ba lấy cao răng 1đầu | 1235-1/2/3 | Pakistan, Germany |
18 | Châm răng các loại 1đầu | 1410-1 | Pakistan, Germany |
19 | Châm răng các loại 2đầu | 3198 | Pakistan, Germany |
20 | Nạo ngà 2đầu | 3195 | Pakistan, Germany |
21 | Mặt gương nha 2.2mm | 3240-2 | Pakistan, Germany |
22 | Mặt gương phóng 2.2mm | 3243 | Pakistan, Germany |
23 | Cán gương nha | 3233 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT RUỘT – DẠ DÀY | |||
1 | Panh kẹp trĩ thẳng 25 cm | 53-170 | Pakistan, Germany |
2 | Panh kẹp ruột thẳng 23 cm | 51-372 | Pakistan, Germany |
3 | Panh kẹp ruột cong 23 cm | 51-370 | Pakistan, Germany |
4 | Panh BACOCK 20 cm | 51-304 | Pakistan, Germany |
5 | Panh mở hậu môn dạng kềm | 53-100 | Pakistan, Germany |
6 | Ống soi hậu môn to | 53-140 | Pakistan, Germany |
7 | Ống soi hậu môn nhỏ | 53-142 | Pakistan, Germany |
8 | Kẹp răng chuột 4×5 răng 16 cm | 51-200 | Pakistan, Germany |
9 | Kẹp răng chuột 5×6 răng 20 cm | 51-202 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MẬT – BÀNG QUANG | |||
1 | Bộ panh thận (bộ 4cái) | 55-160C | Pakistan, Germany |
2 | Panh thận 23 cm số 1 | 55-160 Fig1 | Pakistan, Germany |
3 | Panh thận 22 cm số 2 | 55-162 Fig2 | Pakistan, Germany |
4 | Panh thận 22 cm số 3 | 55-164 Fig3 | Pakistan, Germany |
5 | Panh thận 22 cm số 4 | 55-166 Fig4 | Pakistan, Germany |
6 | Thông niệu đạo nam 28 cm | 57-110 | Pakistan, Germany |
7 | Thông niệu đạo nữ 16 cm | 57-120 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU | |||
1 | Kềm sinh thiết 20 cm | 57-290 | Pakistan, Germany |
2 | Kềm sinh thiết 15 cm | 57-290S | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
DỤNG CỤ CÁC LOẠI – SẢN KHOA | |||
1 | Mỏ vịt tiểu GRAVES | 61-120 | Pakistan, Germany |
2 | Mỏ vịt trung GRAVES | 61-120 | Pakistan, Germany |
3 | Mỏ vịt đại GRAVES | 61-124 | Pakistan, Germany |
4 | Mỏ vịt ngang COLLIN | 61-132 | Pakistan, Germany |
5 | Kẹp Buzi thẳng 25 cm | 61-450 | Pakistan, Germany |
6 | Kẹp Buzi cong 24 cm | 61-490 | Pakistan, Germany |
7 | Panh tim thẳng có răng 25 cm | 19-1010 | Pakistan, Germany |
8 | Kẹp hình tim cong không răng 18 cm | 19-992 | Pakistan, Germany |
9 | Kẹp đầu rắn thẳng 25 cm | 19-920 | Pakistan, Germany |
10 | Kẹp đầu rắn thẳng 20 cm | 19-900 | Pakistan, Germany |
11 | Panh chữ S 25 cm | 19-962 | Pakistan, Germany |
12 | Panh kẹp SK 2 răng | 61-580 | Pakistan, Germany |
13 | Kềm sinh thiết tử cung 23 cm | 61-770 | Pakistan, Germany |
14 | Kềm sinh thiết tử cung 28 cm | 61-790 | Pakistan, Germany |
15 | Thìa nạo tử cung 2đầu 26 cm | 61-800 | Pakistan, Germany |
16 | Thìa nạo tử cung sắc 1đầu | 61-880 | Pakistan, Germany |
17 | Thìa nạo tử cung cùn 1đầu | 61-890 Fig1 | Pakistan, Germany |
18 | Soẵn cắt tử cung | 61-970 | Pakistan, Germany |
19 | Vam âm đạo 1đầu | 61-190 | Pakistan, Germany |
20 | Vam quả tạ | 61-220 | Pakistan, Germany |
21 | Bộ nong tử cung 8 số | 61-290 | Pakistan, Germany |
22 | Bộ nong tử cung 14 số | 61-280 | Pakistan, Germany |
23 | Thước đo tử cung 32 cm | 61-190 | Pakistan, Germany |
24 | Cần nâng tử cung | 61-720 | Pakistan, Germany |
25 | Vam mở bụng | BF – 723 Ase | Pakistan, Germany |
26 | Cần bơm thuốc sản khoa | ER | Pakistan, Germany |
27 | Thước đo khung chậu 33 cm | 63-440 | Pakistan, Germany |
28 | Thước đo khung chậu 35 cm | 63-450 | Pakistan, Germany |
29 | Thước đo khung chậu 30 cm | 63-460 | Pakistan, Germany |
30 | Thước đo khung chậu 33 cm | 63-470 | Pakistan, Germany |
31 | Kẹp thai 30 cm | 63-130 | Pakistan, Germany |
32 | Kẹp thai 32 cm | 63-190 | Pakistan, Germany |
33 | Kẹp thai 30 cm | 63-130 | Pakistan, Germany |
34 | Kẹp thai 37 cm | 63-230 | Pakistan, Germany |
35 | Kẹp thai 44 cm | 63-200 | Pakistan, Germany |
36 | Kẹp thai 27 cm | 63-150 | Pakistan, Germany |
37 | Kẹp thai 36 cm | 63-240 | Pakistan, Germany |
38 | Kẹp thai 40 cm | 63-220 | Pakistan, Germany |
DỤNG CỤ PT THẦN KINH, SỌ NÃO, CỘT SỐNG | |||
1 | Panh cầm máu sọ não 14 cm | 17-210 | Pakistan, Germany |
2 | Panh cầm máu sọ não Dandy 18 cm | Pakistan, Germany | |
3 | Móc dây thần kinh cushing | 8876-28-Mattes | Pakistan, Germany |
4 | Móc dây thần kinh thẳng | 8885-19- Mattes | Pakistan, Germany |
5 | Móc dây thần kinh cong | 8886-19- Mattes | Pakistan, Germany |
6 | Móc dây thần kinh | 35-120 | Pakistan, Germany |
7 | Panh kẹp ghim 15 cm | 35-100 | Pakistan, Germany |
8 | Móc da to | 35-122 | Pakistan, Germany |
9 | Móc da nhỏ | 35-140 | Pakistan, Germany |
10 | Kềm thần kinh SPURLING LOVE 28 cm | 35-150 | Pakistan, Germany |
11 | Kềm phẫu thuật thần kinh | SE-INS-951…1004 | Pakistan, Germany |
12 | Kềm Ferris | 9152-05 | Pakistan, Germany |
13 | Kềm sinh thiết thẳng | 9134-18 | Pakistan, Germany |
14 | Kềm sinh thiết cong | 9135-18 | Pakistan, Germany |
15 | Kềm sinh thiết 2mm thẳng | 9142-02-Mattes | Pakistan, Germany |
16 | Kềm sinh thiết 2mm cong | 9144-02-Mattes | Pakistan, Germany |
17 | Kềm sinh thiết 3mm | 9146-02-Mattes | Pakistan, Germany |
18 | Kéo vi phẫu | 9191-02-Mattes | Pakistan, Germany |
19 | Kéo cắt màng não | BC-660 | Pakistan, Germany |
20 | Tay cầm Gigli cưa sọ não | FF-OO | Pakistan, Germany |
21 | Vén sọ lão | FF-27O | Pakistan, Germany |
22 | Lõi dây bộ vén sọ não | GTE-36 | Pakistan, Germany |
23 | Dây cưa sọ não | FH-405N | Pakistan, Germany |
24 | Dây cưa sọ não | FH-414 | Pakistan, Germany |
25 | Dây cưa sọ não | FH-415 | Pakistan, Germany |
26 | Luồn dây cưa sọ não | GTE-35 | Pakistan, Germany |
27 | Gu gặm xương sọ não 17 cm | KA823/17-NOPA | Pakistan, Germany |
28 | Móc màng cứng sọ não | KS292/31-NOPA | Pakistan, Germany |
29 | Vòi hút sọ não | AO430/06- NOPA | Pakistan, Germany |
30 | Khoan tay sọ não chữ – Husson + Lưỡi | Pakistan, Germany | |
31 | Titan vá sọ não Mesh 20 x 20 cm | Pakistan, Germany | |
32 | Kẹp Buldooc | Pakistan, Germany | |
Pakistan, Germany | |||
KÌM MANG KIM CÁC LOẠI – CÁN MẠ VÀNG | |||
1 | Kềm mang kim mắt cán mạ vàng 13 cm | TC-786-131 | Pakistan, Germany |
2 | Kềm mang kim Mayo cán mạ vàng 12 cm | TC-786-120 | Pakistan, Germany |
3 | Kềm mang kim Mayo cán mạ vàng 14 cm | TC-786-122 | Pakistan, Germany |
4 | Kềm mang kim Mayo cán mạ vàng 16 cm | TC-786-124 | Pakistan, Germany |
5 | Kềm mang kim Mayo cán mạ vàng 18 cm | TC-786-91 | Pakistan, Germany |
6 | Kềm mang kim Mayo cán mạ vàng 23 cm | TC-786-92 | Pakistan, Germany |
7 | Kềm mang kim 14,5 cm MATHIEU | TC-786-140 | Pakistan, Germany |
8 | Kềm mang kim 14,5 cm MATHIEU | TC-786-152 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
KÉO CÁC LOẠI – CÁN MẠ VÀNG | |||
1 | Kéo nhọn bấm gân cán mạ vàng 13 cm | TC-786-46 | Pakistan, Germany |
2 | Kéo thẳng YC-786-451 CHUÔI THƯỜNG | TC-786-451 | Pakistan, Germany |
3 | Kéo thẳng nhọn cán mạ vàng 11 cm | TC-786-47 | Pakistan, Germany |
4 | Kéo cong nhọn cán mạ vàng 11 cm | TC-786-48 | Pakistan, Germany |
5 | Kéo cong nhọn / tù cán mạ vàng 14 cm | TC-786-52 | Pakistan, Germany |
6 | Kéo cong nhọn cán mạ vàng 16 cm | TC-786-54 | Pakistan, Germany |
7 | Kéo thẳng MAYO cán mạ vàng 15 cm | TC-786-16 | Pakistan, Germany |
KÉO THÂN TRÒN CÁC LOẠI – CÁN MẠ VÀNG | |||
1 | Kéo thân tròn thẳng cán mạ vàng 12 cm | TC-786-26 | Pakistan, Germany |
2 | Kéo thân tròn cong cán mạ vàng 12 cm | TC-786-27 | Pakistan, Germany |
3 | Kéo thân tròn cong cán mạ vàng 14 cm | TC-786-41 | Pakistan, Germany |
4 | Kéo thân tròn thẳng cán mạ vàng 14 cm | TC-786-20 | Pakistan, Germany |
5 | Kéo thân tròn cong cán mạ vàng 16 cm | TC-786-28 | Pakistan, Germany |
6 | Kéo thân tròn cong cán mạ vàng 18 cm | TC-786-24 | Pakistan, Germany |
7 | Kéo thân tròn thẳng cán mạ vàng 23 cm | TC-786-29 | Pakistan, Germany |
8 | Kéo thân tròn cong cán mạ vàng 23 cm | TC-786-33 | Pakistan, Germany |
Pakistan, Germany | |||
KẸP PHẪU TÍCH CÁC LOẠI – CÁN MẠ VÀNG | |||
1 | Nỉa thân to có mấu cán mạ vàng 12 cm | TC-15 | Pakistan, Germany |
2 | Nỉa thân to không mấu cán mạ vàng 12 cm | TC-786-65 | Pakistan, Germany |
3 | Nỉa không mấu cán mạ vàng 16 cm | TC-1512 | Pakistan, Germany |
4 | Nỉa không mấu cán mạ vàng 17 cm | TC-786-78 | Pakistan, Germany |
5 | Nỉa không mấu cán mạ vàng 18 cm | TC-786-71 | Pakistan, Germany |
6 | Nỉa không mấu cán mạ vàng 20 cm | TC-786-73 | Pakistan, Germany |
7 | Nỉa không mấu cán mạ vàng 25 cm | TC-786-81 | Pakistan, Germany |
MÁY VÀ PHỤ KIỆN | |||
1 | Máy đốt điện 100 ANL | 100W | Ấn độ |
2 | Máy đốt điện 100 MSB | 100W | Ấn độ |
3 | Máy đốt điện 250 ANL | 250W | Ấn độ |
4 | Máy đốt điện 250 MDD | 250W | Ấn độ |
5 | Khoan điện HITACHI | Trung quốc | |
6 | Khoan xương điện tổng hợp | Ấn độ | |
7 | Đầu đốt điện lưỡng cực 22 cm | SAMP-Bibo | Pakistan |
8 | Đầu đốt điện lưỡng cực 18 cm | SAMP-Bi-F | Pakistan |
9 | Đầu đốt điện đơn cực | Monopola | Pakistan |
10 | Kính hiển vi | KHV-MP55 | Ấn độ |
11 | Kính hiển vi | KHV-MP70 | Ấn độ |